Giỏ hàng 0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Cổ dê 2 dây sắt xi mạ inox – Stainless steel hose clamp

6,00021,000

  • Technical name: Stainless steel hose clamp
  • Chất liệu: Sắt xi
  • Sản xuất: Việt Nam
  • Dễ dàng tháo lắp.
  • Mẫu mã sản phẩm đẹp
Hoặc mua hàng tại

Cổ dê 2 dây sắt xi mạ inox – Stainless steel hose clamp

1. Sơ lược về sản phẩm Cổ dê 2 dây sắt xi mạ inox:

  • Cổ dê 2 dây sắt xi mạ inox với giá thành rẻ, độ bền cao và sẽ không bị gỉ, vỡ.
  • Vít có thể điều chỉnh để bạn có thể điều chỉnh kích thước theo đường kính của ống.
  • Gắn các kẹp ống vào các khớp nối ống hoặc ngàm ống để ngăn rò rỉ chất lỏng nhằm tiết kiệm thời gian và tiền bạc của bạn.
  • Được sử dụng rộng rãi để kết nối ống dẫn khí, ống nước, ống silicone trong nhà máy bia, ô tô hoặc nhà máy, v.v.

2. Size theo chuẩn BSP và NPT.

Nominal 

Diameter 

Kích thước

 

DN

 

Major

Diameter

Inch

Major

Diameter

mm

Major

Diameter

Nut mm

Tapping

Drill Size

mm

TPI

Pitch

mm

G 1/16 ” 6   0.063 7.722 6.837 6.561 28 0.907
G 1/8 ” 9.6   0.125 9.728 8.841 8.565 28 0.907
G 1/4 ” 13 DN 8 0.250 13.157 11.863 11.445 19 1.337
G 3/8 ” 17 DN 10 0.375 16.662 15.389 14.950 19 1.337
G 1/2 ” 21 DN 15 0.500 20.955 19.200 18.633 14 1.814
G 3/4 ” 27 DN 20 0.750 26.441 24.772 24.120 14 1.814
G 1 ” 34 DN 25 1.000 33.249 31.014 30.292 11 2.309
G 1 1/4 ” 42 DN 32 1.250 41.910 39.819 38.953 11 2.309
G 1 1/2 ” 49 DN 40 1.500 47.803 45.712 44.846 11 2.309
G 2 ” 60 DN 50 2.000 59.614 57.722 56.657 11 2.309
G 2 1/2 ” 76 DN 65 2.500 75.184 73.391 72.227 11 2.309
G 3 ” 90 DN 80 3.000 87.884 86.289 84.927 11 2.309
G 3 1/2 ” 101 DN 90            
G 4 ” 114 DN 100 4.000 113.030 111.733 110.73 11 2.309
G 5 ” 140   5.000 138.430 137.332 135.473 11 2.309
G 6 ” 164   6.000 163.830 162.732 160.873 11 2.309

Bảng tra kích thước ren của chuẩn BSP sang milimet (mm)

Nominalv Diamter

Size Major Diameter mm Tapping Drill Size mm TPI Pitch mm
1/16” NPT 6 7.895 6.00 27 0.941
1/8” NPT 9.6 10.242 8.25 27 0.941
1/4” NPT 13 13.616 10.70 18 1.411
3/8” NPT 17 17.055 14.10 18 1.411
1/2” NPT 21 21.223 17.40 14 1.814
3/4” 27 26.562 22.60 14 1.814
1” NPT 34 33.228 28.50 11.5 2.209

Bảng tra kích thước ren của chuẩn NPT sang milimet (mm)

Số Lã  Cam – Hạt bắp Size ống 
Số 4 Lã 6 6 6 ly
Số 5 Lã 8 8 8 ly
Số 6 Lã 10 10 10 ly
Số 7 Lã 10 10 10 ly
Số 8 Lã 12  12 12 ly
Số 10 Lã 16  16 16 ly
Số 12 Lã 19  19 19 ly

Bảng tra kích thước ren ống chuẩn sang milimet (mm)

  • Technical name: Stainless steel hose clamp
  • Chất liệu: Sắt xi
  • Sản xuất: Việt Nam
  • Dễ dàng tháo lắp.
  • Mẫu mã sản phẩm đẹp
Đường kính

13 ly, 16 ly, 19 ly, 23 ly, 25 ly, 29 ly, 32 ly, 38 ly, 42 ly, 48 ly, 51 ly, 57 ly, 64 ly, 70 ly, 77 ly, 83 ly, 89 ly, 95 ly, 102 ly, 108 ly, 114 ly, 121 ly, 133 ly, 152 ly, 162 ly

Gửi yêu cầu